Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 65 |
87 |
55 |
G7 | 239 |
982 |
801 |
G6 |
1065
0600
6539
|
7650
3144
8911
|
0775
4688
6170
|
G5 | 1223 |
9870 |
2541 |
G4 |
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
|
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
|
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
|
G3 |
51340
66743
|
80788
12593
|
13524
09020
|
G2 | 47571 |
24471 |
40890 |
G1 | 12189 |
02073 |
68534 |
ĐB | 896120 |
379299 |
875870 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,1,8 | 0,1 |
1 | 1 | 2 | |
2 | 0,3,5 | 2 | 0,4 |
3 | 6,8,9,9 | 0 | 4,5 |
4 | 0,3 | 4 | 1 |
5 | 0 | 5,5,8 | |
6 | 0,5,5,5 | 1 | |
7 | 1,7 | 0,1,3,7 | 0,0,5 |
8 | 9 | 2,7,8 | 1,4,8 |
9 | 0 | 3,9 | 0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 46 |
36 |
40 |
G7 | 488 |
395 |
195 |
G6 |
5898
3101
9550
|
3160
9534
2448
|
3157
6861
9312
|
G5 | 1427 |
1084 |
4436 |
G4 |
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
|
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
|
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
|
G3 |
57126
06197
|
20675
85555
|
22318
01594
|
G2 | 37351 |
15796 |
77493 |
G1 | 66306 |
88251 |
15353 |
ĐB | 714605 |
396689 |
658883 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,1,5,6,8 | ||
1 | 1,1 | 2,8 | |
2 | 6,7 | 1,4 | |
3 | 1,4,6 | 2,4,6 | |
4 | 6 | 8 | 0 |
5 | 0,1 | 0,1,5 | 3,7,8 |
6 | 7,8 | 0 | 1 |
7 | 3,5 | 9 | |
8 | 8 | 4,9 | 0,3 |
9 | 1,2,3,7,8 | 5,6 | 3,4,5,5,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 17 |
11 |
09 |
G7 | 729 |
607 |
952 |
G6 |
0284
2368
6577
|
2693
0045
0415
|
9140
4379
5483
|
G5 | 9808 |
1743 |
2377 |
G4 |
78099
54597
07018
33958
91440
55969
75912
|
51155
83468
06402
91202
81304
48442
00107
|
34737
14787
55426
92231
34915
27360
74062
|
G3 |
72294
02101
|
70239
22520
|
87875
38246
|
G2 | 82989 |
80309 |
01424 |
G1 | 91858 |
02445 |
31326 |
ĐB | 472220 |
496218 |
336386 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 2,2,4,7,7,9 | 9 |
1 | 2,7,8 | 1,5,8 | 5 |
2 | 0,9 | 0 | 4,6,6 |
3 | 9 | 1,7 | |
4 | 0 | 2,3,5,5 | 0,6 |
5 | 8,8 | 5 | 2 |
6 | 8,9 | 8 | 0,2 |
7 | 7 | 5,7,9 | |
8 | 4,9 | 3,6,7 | |
9 | 4,7,9 | 3 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 |
59 |
50 |
G7 | 528 |
802 |
200 |
G6 |
9888
9550
5556
|
4171
0980
2607
|
7377
5052
3323
|
G5 | 6989 |
8067 |
9166 |
G4 |
94284
64944
96404
08687
63867
03728
74485
|
47754
18057
02750
81105
97973
34619
55346
|
08383
88867
91253
11382
70253
99677
43830
|
G3 |
34380
56912
|
65166
35945
|
24803
24368
|
G2 | 41472 |
13751 |
97729 |
G1 | 25170 |
38328 |
67370 |
ĐB | 216860 |
668234 |
105691 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,5,7 | 0,3 |
1 | 2 | 9 | |
2 | 8,8 | 8 | 3,9 |
3 | 4 | 0 | |
4 | 0,4 | 5,6 | |
5 | 0,6 | 0,1,4,7,9 | 0,2,3,3 |
6 | 0,7 | 6,7 | 6,7,8 |
7 | 0,2 | 1,3 | 0,7,7 |
8 | 0,4,5,7,8,9 | 0 | 2,3 |
9 | 1 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 |
01 |
25 |
G7 | 492 |
252 |
421 |
G6 |
8740
1656
1023
|
2103
1660
4527
|
1249
2900
1526
|
G5 | 8746 |
9724 |
4332 |
G4 |
89954
80269
40916
64956
44293
84931
01240
|
10424
09931
64611
87297
85391
28334
96927
|
89551
30800
52236
51923
30888
29701
87141
|
G3 |
81069
16172
|
09517
87308
|
20443
09776
|
G2 | 60519 |
49869 |
26071 |
G1 | 97395 |
06694 |
58665 |
ĐB | 698427 |
667576 |
845265 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,8 | 0,0,1 | |
1 | 6,9 | 1,7 | |
2 | 3,7 | 4,4,7,7 | 1,3,5,6 |
3 | 1 | 1,4 | 2,6 |
4 | 0,0,0,6 | 1,3,9 | |
5 | 4,6,6 | 2 | 1 |
6 | 9,9 | 0,9 | 5,5 |
7 | 2 | 6 | 1,6 |
8 | 8 | ||
9 | 2,3,5 | 1,4,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 79 |
43 |
02 |
G7 | 991 |
329 |
324 |
G6 |
2856
1360
4823
|
8313
3783
5376
|
1499
2175
7016
|
G5 | 6504 |
4857 |
4134 |
G4 |
05018
24906
41393
34345
24095
82937
10866
|
65996
03114
37936
17108
27077
32843
28953
|
44222
86102
20761
52927
20817
66348
90871
|
G3 |
71812
16421
|
21910
53121
|
34339
82762
|
G2 | 40534 |
82187 |
83400 |
G1 | 59223 |
59599 |
90632 |
ĐB | 499819 |
184161 |
851225 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 8 | 0,2,2 |
1 | 2,8,9 | 0,3,4 | 6,7 |
2 | 1,3,3 | 1,9 | 2,4,5,7 |
3 | 4,7 | 6 | 2,4,9 |
4 | 5 | 3,3 | 8 |
5 | 6 | 3,7 | |
6 | 0,6 | 1 | 1,2 |
7 | 9 | 6,7 | 1,5 |
8 | 3,7 | ||
9 | 1,3,5 | 6,9 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 |
45 |
99 |
G7 | 390 |
890 |
913 |
G6 |
6009
8437
3388
|
3189
5031
5226
|
6144
8250
6891
|
G5 | 8809 |
9114 |
7950 |
G4 |
30793
39265
58381
85867
67881
32484
22453
|
91215
68495
48865
42042
57559
30054
04700
|
14262
67038
67812
04532
94521
84405
17140
|
G3 |
09262
63223
|
50290
08390
|
33981
28714
|
G2 | 20893 |
51633 |
97212 |
G1 | 61139 |
51515 |
76606 |
ĐB | 566588 |
572986 |
749246 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9,9 | 0 | 5,6 |
1 | 4,5,5 | 2,2,3,4 | |
2 | 3,5 | 6 | 1 |
3 | 7,9 | 1,3 | 2,8 |
4 | 2,5 | 0,4,6 | |
5 | 3 | 4,9 | 0,0 |
6 | 2,5,7 | 5 | 2 |
7 | |||
8 | 1,1,4,8,8 | 6,9 | 1 |
9 | 0,3,3 | 0,0,0,5 | 1,9 |
XSMT thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10 tại trường quay 3 đài:
Tại đây, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả XSMTR ngày thứ năm trực tiếp tuần này, hoặc có thể xem lại của tuần rồi hay tuần trước đó, thông tin được cập nhật 7 tuần liên tiếp mới nhất.
Để xem các bộ số may mắn, truy cập: Dự đoán kết quả xổ số miền Trung
Cơ cấu giải thưởng miền Trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhìvới 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tưcó 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.