Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 27 |
38 |
G7 | 126 |
296 |
G6 |
4985
6976
9871
|
4423
3251
2795
|
G5 | 9685 |
2418 |
G4 |
09296
87407
04384
90542
29756
81818
35182
|
72285
45663
27986
10928
33681
98615
83249
|
G3 |
32955
70010
|
03549
00582
|
G2 | 78620 |
18167 |
G1 | 16671 |
07816 |
ĐB | 612558 |
805515 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 0,8 | 5,5,6,8 |
2 | 0,6,7 | 3,8 |
3 | 8 | |
4 | 2 | 9,9 |
5 | 5,6,8 | 1 |
6 | 3,7 | |
7 | 1,1,6 | |
8 | 2,4,5,5 | 1,2,5,6 |
9 | 6 | 5,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 28 |
99 |
G7 | 878 |
421 |
G6 |
3596
7058
5620
|
7882
5296
4816
|
G5 | 6025 |
7923 |
G4 |
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
|
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
|
G3 |
49291
89394
|
13529
14437
|
G2 | 57621 |
76009 |
G1 | 98481 |
46458 |
ĐB | 120125 |
063642 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 3 | 4,6 |
2 | 0,1,5,5,8,9 | 1,3,9 |
3 | 0 | 2,7,9 |
4 | 8 | 2,5 |
5 | 8 | 8 |
6 | 0 | 0 |
7 | 8 | 3 |
8 | 1,3 | 2,6 |
9 | 1,3,4,6 | 6,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 22 |
78 |
G7 | 889 |
757 |
G6 |
9707
3762
2979
|
4542
4527
1162
|
G5 | 2714 |
1877 |
G4 |
51466
73690
54740
58876
53751
63304
36686
|
83233
65291
05525
44527
72102
78681
93476
|
G3 |
28427
20934
|
35873
49759
|
G2 | 88379 |
21051 |
G1 | 14739 |
71606 |
ĐB | 507273 |
233556 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,7 | 2,6 |
1 | 4 | |
2 | 2,7 | 5,7,7 |
3 | 4,9 | 3 |
4 | 0 | 2 |
5 | 1 | 1,6,7,9 |
6 | 2,6 | 2 |
7 | 3,6,9,9 | 3,6,7,8 |
8 | 6,9 | 1 |
9 | 0 | 1 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 27 |
99 |
G7 | 391 |
684 |
G6 |
4160
2650
7433
|
7100
1569
9478
|
G5 | 0865 |
9331 |
G4 |
09797
19375
55425
19851
49083
52093
59006
|
61686
41332
55649
58912
59169
95541
43031
|
G3 |
24600
02792
|
94088
54941
|
G2 | 55770 |
44475 |
G1 | 35241 |
31182 |
ĐB | 464825 |
047033 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | 0 |
1 | 2 | |
2 | 5,5,7 | |
3 | 3 | 1,1,2,3 |
4 | 1 | 1,1,9 |
5 | 0,1 | |
6 | 0,5 | 9,9 |
7 | 0,5 | 5,8 |
8 | 3 | 2,4,6,8 |
9 | 1,2,3,7 | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 87 |
08 |
G7 | 037 |
095 |
G6 |
0418
7218
3524
|
6480
9099
7565
|
G5 | 2217 |
0394 |
G4 |
28397
11624
99375
92909
47559
62402
41204
|
59637
94976
77129
78516
81414
71941
99930
|
G3 |
58980
31972
|
41284
65655
|
G2 | 85071 |
51582 |
G1 | 97256 |
24112 |
ĐB | 405124 |
481223 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 8 |
1 | 7,8,8 | 2,4,6 |
2 | 4,4,4 | 3,9 |
3 | 7 | 0,7 |
4 | 1 | |
5 | 6,9 | 5 |
6 | 5 | |
7 | 1,2,5 | 6 |
8 | 0,7 | 0,2,4 |
9 | 7 | 4,5,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 04 |
33 |
G7 | 616 |
317 |
G6 |
2655
6658
1572
|
7187
2713
7557
|
G5 | 4936 |
0318 |
G4 |
73068
79684
36730
57807
92480
66736
99645
|
94577
43397
66451
11023
47963
64739
50716
|
G3 |
13088
83922
|
38864
87318
|
G2 | 51181 |
49937 |
G1 | 91314 |
44019 |
ĐB | 378382 |
944069 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,7 | |
1 | 4,6 | 3,6,7,8,8,9 |
2 | 2 | 3 |
3 | 0,6,6 | 3,7,9 |
4 | 5 | |
5 | 5,8 | 1,7 |
6 | 8 | 3,4,9 |
7 | 2 | 7 |
8 | 0,1,2,4,8 | 7 |
9 | 7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 |
98 |
G7 | 267 |
779 |
G6 |
3045
0781
7498
|
0261
9758
2818
|
G5 | 1462 |
9573 |
G4 |
05723
38768
01244
44219
32898
10847
62812
|
72467
00104
35684
90801
37619
43397
31023
|
G3 |
47210
70400
|
21713
69994
|
G2 | 55542 |
41700 |
G1 | 15503 |
97938 |
ĐB | 930074 |
685529 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,3 | 0,1,4 |
1 | 0,2,9 | 3,8,9 |
2 | 3 | 3,9 |
3 | 8 | |
4 | 2,4,5,7 | |
5 | 5 | 8 |
6 | 2,7,8 | 1,7 |
7 | 4 | 3,9 |
8 | 1 | 4 |
9 | 8,8 | 4,7,8 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp vào 17h10 từ trường quay của 2 đài:
Kết quả XSMTR thứ 2 được phát trực tiếp từng giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh và chính xác nhất. Thông tin kết quả được trình bày theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm: Soi cầu XSMT
Cơ cấu giải thưởng miền Trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.