Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 15 |
18 |
G7 | 874 |
129 |
G6 |
9220
9901
9922
|
1548
0308
8392
|
G5 | 2160 |
7632 |
G4 |
98464
05308
93113
64342
90190
46078
24154
|
93710
29795
95475
08781
76207
03809
06353
|
G3 |
41700
75039
|
00056
95511
|
G2 | 87642 |
92438 |
G1 | 85257 |
83219 |
ĐB | 546784 |
131420 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,1,8 | 7,8,9 |
1 | 3,5 | 0,1,8,9 |
2 | 0,2 | 0,9 |
3 | 9 | 2,8 |
4 | 2,2 | 8 |
5 | 4,7 | 3,6 |
6 | 0,4 | |
7 | 4,8 | 5 |
8 | 4 | 1 |
9 | 0 | 2,5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 86 |
40 |
G7 | 141 |
468 |
G6 |
1447
7047
7343
|
1659
5548
0302
|
G5 | 9272 |
5869 |
G4 |
70796
70195
90757
43639
93590
39547
46522
|
32081
00383
45630
32863
47318
55860
36577
|
G3 |
00289
64944
|
25568
41361
|
G2 | 65119 |
40330 |
G1 | 35176 |
33880 |
ĐB | 406203 |
834357 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 2 |
1 | 9 | 8 |
2 | 2 | |
3 | 9 | 0,0 |
4 | 1,3,4,7,7,7 | 0,8 |
5 | 7 | 7,9 |
6 | 0,1,3,8,8,9 | |
7 | 2,6 | 7 |
8 | 6,9 | 0,1,3 |
9 | 0,5,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 80 |
34 |
G7 | 876 |
423 |
G6 |
2309
1222
6676
|
8815
9551
5647
|
G5 | 0382 |
4695 |
G4 |
23661
97705
96308
23952
59491
69208
79051
|
02360
86417
25857
59056
53085
75221
16353
|
G3 |
52031
28554
|
76330
99574
|
G2 | 51950 |
43059 |
G1 | 73771 |
70323 |
ĐB | 956041 |
359272 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,8,8,9 | |
1 | 5,7 | |
2 | 2 | 1,3,3 |
3 | 1 | 0,4 |
4 | 1 | 7 |
5 | 0,1,2,4 | 1,3,6,7,9 |
6 | 1 | 0 |
7 | 1,6,6 | 2,4 |
8 | 0,2 | 5 |
9 | 1 | 5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 80 |
65 |
G7 | 952 |
811 |
G6 |
6970
8228
0649
|
3509
8293
5500
|
G5 | 1183 |
7068 |
G4 |
40694
87600
94069
65029
63838
94751
93637
|
28459
69413
24797
73333
41158
82507
04062
|
G3 |
29545
52308
|
28119
59163
|
G2 | 16914 |
41069 |
G1 | 15131 |
20573 |
ĐB | 523451 |
268899 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,8 | 0,7,9 |
1 | 4 | 1,3,9 |
2 | 8,9 | |
3 | 1,7,8 | 3 |
4 | 5,9 | |
5 | 1,1,2 | 8,9 |
6 | 9 | 2,3,5,8,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0,3 | |
9 | 4 | 3,7,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 11 |
80 |
G7 | 093 |
317 |
G6 |
4324
5961
5034
|
6080
1007
2434
|
G5 | 1978 |
8076 |
G4 |
99285
61478
29576
26001
29385
74223
88111
|
01173
98713
06911
44993
12372
49203
14965
|
G3 |
84593
94514
|
28652
26455
|
G2 | 74848 |
60953 |
G1 | 13048 |
22993 |
ĐB | 918703 |
172136 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,3 | 3,7 |
1 | 1,1,4 | 1,3,7 |
2 | 3,4 | |
3 | 4 | 4,6 |
4 | 8,8 | |
5 | 2,3,5 | |
6 | 1 | 5 |
7 | 6,8,8 | 2,3,6 |
8 | 5,5 | 0,0 |
9 | 3,3 | 3,3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 35 |
29 |
G7 | 855 |
970 |
G6 |
9198
5282
2075
|
6068
6062
8524
|
G5 | 8312 |
0913 |
G4 |
03428
96671
20340
79329
51153
03491
66971
|
11614
42767
24877
99688
49705
85178
06069
|
G3 |
04463
94881
|
82703
42636
|
G2 | 21335 |
03913 |
G1 | 81629 |
01648 |
ĐB | 558222 |
851022 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,5 | |
1 | 2 | 3,3,4 |
2 | 2,8,9,9 | 2,4,9 |
3 | 5,5 | 6 |
4 | 0 | 8 |
5 | 3,5 | |
6 | 3 | 2,7,8,9 |
7 | 1,1,5 | 0,7,8 |
8 | 1,2 | 8 |
9 | 1,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 65 |
59 |
G7 | 825 |
253 |
G6 |
3878
2210
7593
|
7323
9681
7697
|
G5 | 7259 |
8913 |
G4 |
97423
72849
53764
37800
55993
12309
80424
|
52265
51478
58468
52381
38018
59437
58213
|
G3 |
45191
68642
|
05472
51977
|
G2 | 97724 |
25396 |
G1 | 50579 |
88935 |
ĐB | 091793 |
842882 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,9 | |
1 | 0 | 3,3,8 |
2 | 3,4,4,5 | 3 |
3 | 5,7 | |
4 | 2,9 | |
5 | 9 | 3,9 |
6 | 4,5 | 5,8 |
7 | 8,9 | 2,7,8 |
8 | 1,1,2 | |
9 | 1,3,3,3 | 6,7 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp vào 17h10 từ trường quay của 2 đài:
Kết quả XSMTR thứ 2 được phát trực tiếp từng giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh và chính xác nhất. Thông tin kết quả được trình bày theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm: Soi cầu XSMT
Cơ cấu giải thưởng miền Trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.