Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 99 |
87 |
G7 | 497 |
899 |
G6 |
4126
8063
5735
|
7370
6435
5714
|
G5 | 2710 |
7111 |
G4 |
30057
12693
24796
93550
68563
46531
73589
|
87275
15952
35026
06809
18675
76504
76129
|
G3 |
58039
72198
|
40513
93236
|
G2 | 47396 |
88226 |
G1 | 15548 |
90804 |
ĐB | 411316 |
016727 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,4,9 | |
1 | 0,6 | 1,3,4 |
2 | 6 | 6,6,7,9 |
3 | 1,5,9 | 5,6 |
4 | 8 | |
5 | 0,7 | 2 |
6 | 3,3 | |
7 | 0,5,5 | |
8 | 9 | 7 |
9 | 3,6,6,7,8,9 | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 89 |
52 |
G7 | 623 |
910 |
G6 |
5611
3801
8714
|
2167
9039
8228
|
G5 | 8572 |
2148 |
G4 |
18680
30830
98242
88994
89978
77614
51532
|
67732
85187
08635
17778
86516
63215
84783
|
G3 |
47032
88516
|
68978
40626
|
G2 | 29439 |
91641 |
G1 | 06072 |
59564 |
ĐB | 072572 |
691089 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | |
1 | 1,4,4,6 | 0,5,6 |
2 | 3 | 6,8 |
3 | 0,2,2,9 | 2,5,9 |
4 | 2 | 1,8 |
5 | 2 | |
6 | 4,7 | |
7 | 2,2,2,8 | 8,8 |
8 | 0,9 | 3,7,9 |
9 | 4 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 82 |
96 |
G7 | 963 |
134 |
G6 |
2494
5835
0352
|
0652
2988
1741
|
G5 | 6621 |
9215 |
G4 |
06067
10519
02361
47572
13540
38796
85141
|
05126
28960
56468
56337
41903
84692
66026
|
G3 |
35844
26814
|
13359
10758
|
G2 | 12412 |
40671 |
G1 | 83013 |
11237 |
ĐB | 884963 |
148942 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | |
1 | 2,3,4,9 | 5 |
2 | 1 | 6,6 |
3 | 5 | 4,7,7 |
4 | 0,1,4 | 1,2 |
5 | 2 | 2,8,9 |
6 | 1,3,3,7 | 0,8 |
7 | 2 | 1 |
8 | 2 | 8 |
9 | 4,6 | 2,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 34 |
99 |
G7 | 420 |
465 |
G6 |
1051
4393
0206
|
6314
8070
7254
|
G5 | 2829 |
3587 |
G4 |
31679
04800
86287
52017
30920
11276
05598
|
96618
15139
39891
36610
58073
06482
81345
|
G3 |
23974
80975
|
26598
27162
|
G2 | 45633 |
83886 |
G1 | 03453 |
82743 |
ĐB | 606627 |
191534 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,6 | |
1 | 7 | 0,4,8 |
2 | 0,0,7,9 | |
3 | 3,4 | 4,9 |
4 | 3,5 | |
5 | 1,3 | 4 |
6 | 2,5 | |
7 | 4,5,6,9 | 0,3 |
8 | 7 | 2,6,7 |
9 | 3,8 | 1,8,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 17 |
05 |
G7 | 405 |
362 |
G6 |
7044
1257
5482
|
1247
1608
7538
|
G5 | 2922 |
3056 |
G4 |
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
|
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
|
G3 |
92893
43533
|
10347
57358
|
G2 | 09490 |
47064 |
G1 | 54071 |
09668 |
ĐB | 997274 |
398591 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 5,8 |
1 | 2,7 | 2,3 |
2 | 2 | 5 |
3 | 1,3 | 1,8 |
4 | 4 | 6,7,7 |
5 | 7 | 6,7,8 |
6 | 2,4,8 | |
7 | 1,4 | 9 |
8 | 2,9,9 | |
9 | 0,1,3,8,9 | 1 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 25 |
55 |
G7 | 554 |
463 |
G6 |
4054
6790
3069
|
0863
6821
3218
|
G5 | 4915 |
1851 |
G4 |
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
|
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
|
G3 |
02023
20320
|
53564
26248
|
G2 | 68320 |
09051 |
G1 | 17125 |
47303 |
ĐB | 634690 |
314947 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 3 |
1 | 4,5,9 | 8 |
2 | 0,0,1,3,4,5,5 | 1,1 |
3 | ||
4 | 2,7,8 | |
5 | 4,4 | 0,1,1,5 |
6 | 8,9 | 3,3,4,4 |
7 | 0 | 8 |
8 | 3,6 | |
9 | 0,0 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 60 |
17 |
G7 | 150 |
476 |
G6 |
2663
0632
9472
|
8019
3329
3223
|
G5 | 0988 |
0208 |
G4 |
24270
98863
56890
10614
41130
67217
59164
|
45154
03593
33958
41034
62588
38466
02822
|
G3 |
00622
25808
|
02792
73318
|
G2 | 25125 |
37773 |
G1 | 65732 |
62116 |
ĐB | 340374 |
506632 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 8 |
1 | 4,7 | 6,7,8,9 |
2 | 2,5 | 2,3,9 |
3 | 0,2,2 | 2,4 |
4 | ||
5 | 0 | 4,8 |
6 | 0,3,3,4 | 6 |
7 | 0,2,4 | 3,6 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 2,3 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần trực tiếp vào 17h10 từ trường quay của 2 đài:
Kết quả XSMTR thứ 2 được phát trực tiếp từng giải từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh và chính xác nhất. Thông tin kết quả được trình bày theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm: Soi cầu XSMT
Cơ cấu giải thưởng miền Trung bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn có kết quả trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.