Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 59 |
68 |
08 |
G7 | 366 |
143 |
506 |
G6 |
5545
4022
2465
|
5116
0180
4734
|
5274
2853
8672
|
G5 | 1934 |
1353 |
6077 |
G4 |
16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524
|
88835
15903
49598
60603
51514
71171
69248
|
12182
87363
82940
20354
97578
73537
58506
|
G3 |
35595
25343
|
49099
43305
|
48969
22804
|
G2 | 83475 |
34391 |
05003 |
G1 | 96574 |
25179 |
78964 |
ĐB | 196337 |
100086 |
840109 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,3,5 | 3,4,6,6,8,9 | |
1 | 1 | 4,6 | |
2 | 1,2,3,4,9 | ||
3 | 4,7 | 4,5 | 7 |
4 | 3,5 | 3,8 | 0 |
5 | 1,8,9 | 3 | 3,4 |
6 | 5,6 | 8 | 3,4,9 |
7 | 4,5 | 1,9 | 2,4,7,8 |
8 | 0,6 | 2 | |
9 | 5 | 1,8,9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 |
19 |
19 |
G7 | 780 |
370 |
440 |
G6 |
9621
0423
7052
|
9350
8422
4712
|
8265
9434
0788
|
G5 | 7721 |
6386 |
2013 |
G4 |
40609
13802
53158
17538
14865
06961
12897
|
76580
31969
53750
34753
30230
66109
90851
|
39146
63647
91436
11351
36056
54246
06864
|
G3 |
61741
70097
|
86232
57972
|
10484
99396
|
G2 | 36669 |
07693 |
29317 |
G1 | 21098 |
62495 |
37631 |
ĐB | 564864 |
976172 |
469636 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 9 | |
1 | 2,9 | 3,7,9 | |
2 | 1,1,3 | 2 | |
3 | 8 | 0,2 | 1,4,6,6 |
4 | 1,1 | 0,6,6,7 | |
5 | 2,8 | 0,0,1,3 | 1,6 |
6 | 1,4,5,9 | 9 | 4,5 |
7 | 0,2,2 | ||
8 | 0 | 0,6 | 4,8 |
9 | 7,7,8 | 3,5 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 81 |
95 |
74 |
G7 | 676 |
979 |
504 |
G6 |
5314
4781
1421
|
9223
5572
6236
|
9614
1307
0038
|
G5 | 2945 |
5808 |
9604 |
G4 |
35324
21930
54272
46439
83031
29948
30049
|
62253
87913
41973
02074
66331
00360
10632
|
51684
31008
08409
80878
68860
44757
22947
|
G3 |
97779
85435
|
45056
38323
|
79444
42160
|
G2 | 79256 |
77600 |
37357 |
G1 | 95016 |
06250 |
69734 |
ĐB | 561136 |
547068 |
009013 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 4,4,7,8,9 | |
1 | 4,6 | 3 | 3,4 |
2 | 1,4 | 3,3 | |
3 | 0,1,5,6,9 | 1,2,6 | 4,8 |
4 | 5,8,9 | 4,7 | |
5 | 6 | 0,3,6 | 7,7 |
6 | 0,8 | 0,0 | |
7 | 2,6,9 | 2,3,4,9 | 4,8 |
8 | 1,1 | 4 | |
9 | 5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 47 |
79 |
21 |
G7 | 021 |
494 |
921 |
G6 |
1305
5497
4112
|
0167
9254
1289
|
7454
0204
5966
|
G5 | 5975 |
4105 |
2707 |
G4 |
56102
40317
65688
93827
39972
68220
53943
|
49828
23656
97400
09834
17169
31773
52138
|
34679
49363
59465
55214
72959
48349
92089
|
G3 |
32990
10402
|
85156
36714
|
41557
60535
|
G2 | 42460 |
25396 |
90394 |
G1 | 29504 |
40265 |
35144 |
ĐB | 918304 |
613870 |
241787 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,2,4,4,5 | 0,5 | 4,7 |
1 | 2,7 | 4 | 4 |
2 | 0,1,7 | 8 | 1,1 |
3 | 4,8 | 5 | |
4 | 3,7 | 4,9 | |
5 | 4,6,6 | 4,7,9 | |
6 | 0 | 5,7,9 | 3,5,6 |
7 | 2,5 | 0,3,9 | 9 |
8 | 8 | 9 | 7,9 |
9 | 0,7 | 4,6 | 4 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 61 |
55 |
16 |
G7 | 256 |
172 |
137 |
G6 |
8252
0161
0698
|
6210
5946
4160
|
8260
1597
8596
|
G5 | 3561 |
1172 |
7670 |
G4 |
99329
11516
55191
00836
87615
71387
38088
|
24100
38232
52306
47947
03750
90911
08729
|
16278
39923
68808
88047
38345
56909
86217
|
G3 |
83043
86084
|
19744
01925
|
28751
25842
|
G2 | 01735 |
27668 |
02878 |
G1 | 69605 |
95418 |
93086 |
ĐB | 711346 |
796373 |
373430 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0,6 | 8,9 |
1 | 5,6 | 0,1,8 | 6,7 |
2 | 9 | 5,9 | 3 |
3 | 5,6 | 2 | 0,7 |
4 | 3,6 | 4,6,7 | 2,5,7 |
5 | 2,6 | 0,5 | 1 |
6 | 1,1,1 | 0,8 | 0 |
7 | 2,2,3 | 0,8,8 | |
8 | 4,7,8 | 6 | |
9 | 1,8 | 6,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 81 |
29 |
44 |
G7 | 281 |
364 |
217 |
G6 |
2521
7710
6597
|
0980
5818
4339
|
9009
1167
1353
|
G5 | 0884 |
8601 |
3653 |
G4 |
56232
25329
19744
77090
75837
89766
32091
|
45135
02563
51855
04960
57515
77395
75141
|
56701
91969
29244
65243
31318
92306
83215
|
G3 |
27813
14337
|
18891
19700
|
21663
04760
|
G2 | 40321 |
25147 |
18672 |
G1 | 49401 |
75656 |
40726 |
ĐB | 363500 |
736062 |
029023 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,1 | 0,1 | 1,6,9 |
1 | 0,3 | 5,8 | 5,7,8 |
2 | 1,1,9 | 9 | 3,6 |
3 | 2,7,7 | 5,9 | |
4 | 4 | 1,7 | 3,4,4 |
5 | 5,6 | 3,3 | |
6 | 6 | 0,2,3,4 | 0,3,7,9 |
7 | 2 | ||
8 | 1,1,4 | 0 | |
9 | 0,1,7 | 1,5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 86 |
79 |
53 |
G7 | 584 |
384 |
006 |
G6 |
9412
8166
9865
|
4093
7846
4136
|
6577
5722
6768
|
G5 | 1432 |
4008 |
3605 |
G4 |
11916
58532
63206
90980
72950
67193
23842
|
98241
87074
39222
49366
35231
29708
21313
|
61727
30904
12390
95528
52855
10584
43790
|
G3 |
75726
31653
|
21280
48986
|
18720
35229
|
G2 | 24773 |
40850 |
85405 |
G1 | 08545 |
03613 |
69953 |
ĐB | 019742 |
547503 |
506090 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3,8,8 | 4,5,5,6 |
1 | 2,6 | 3,3 | |
2 | 6 | 2 | 0,2,7,8,9 |
3 | 2,2 | 1,6 | |
4 | 2,2,5 | 1,6 | |
5 | 0,3 | 0 | 3,3,5 |
6 | 5,6 | 6 | 8 |
7 | 3 | 4,9 | 7 |
8 | 0,4,6 | 0,4,6 | 4 |
9 | 3 | 3 | 0,0,0 |
XSMN thứ 5 - Kết Quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp lúc 16h10 tại trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 5 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại đây: Dự đoán kết quả xổ số miền nam hôm nay
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.