Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 88 |
76 |
05 |
G7 | 693 |
204 |
753 |
G6 |
3349
8426
5389
|
6914
6480
5108
|
9030
0392
7161
|
G5 | 4460 |
7765 |
0217 |
G4 |
21426
83034
88710
65671
28725
01126
34914
|
37138
03305
29312
79610
02520
76481
91647
|
98347
72061
65049
56848
19194
15817
62464
|
G3 |
46563
62736
|
49358
22928
|
30891
27910
|
G2 | 94754 |
14198 |
88864 |
G1 | 52063 |
77699 |
91624 |
ĐB | 784063 |
233451 |
923900 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,5,8 | 0,5 | |
1 | 0,4 | 0,2,4 | 0,7,7 |
2 | 5,6,6,6 | 0,8 | 4 |
3 | 4,6 | 8 | 0 |
4 | 9 | 7 | 7,8,9 |
5 | 4 | 1,8 | 3 |
6 | 0,3,3,3 | 5 | 1,1,4,4 |
7 | 1 | 6 | |
8 | 8,9 | 0,1 | |
9 | 3 | 8,9 | 1,2,4 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 15 |
49 |
40 |
G7 | 115 |
085 |
518 |
G6 |
2734
7904
0892
|
2971
7148
2215
|
2419
2546
0688
|
G5 | 3166 |
2526 |
9118 |
G4 |
57778
65263
75709
96999
48380
81228
18376
|
73323
00076
37388
00711
02921
60870
90392
|
81292
98850
02014
51458
39029
51697
94793
|
G3 |
43243
32523
|
35384
10295
|
64431
63267
|
G2 | 07706 |
88954 |
69037 |
G1 | 44039 |
47784 |
51816 |
ĐB | 516820 |
954164 |
335995 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,6,9 | ||
1 | 5,5 | 1,5 | 4,6,8,8,9 |
2 | 0,3,8 | 1,3,6 | 9 |
3 | 4,9 | 1,7 | |
4 | 3 | 8,9 | 0,6 |
5 | 4 | 0,8 | |
6 | 3,6 | 4 | 7 |
7 | 6,8 | 0,1,6 | |
8 | 0 | 4,4,5,8 | 8 |
9 | 2,9 | 2,5 | 2,3,5,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 60 |
78 |
19 |
G7 | 620 |
088 |
860 |
G6 |
5485
2013
5072
|
7144
1092
3995
|
4435
1115
2422
|
G5 | 6744 |
3801 |
3180 |
G4 |
62715
53719
19554
28875
45699
16986
81501
|
58808
11169
88610
09406
96938
46961
98190
|
60844
87786
10952
01783
28380
34200
17953
|
G3 |
42825
89018
|
53795
87746
|
76106
90569
|
G2 | 28845 |
75308 |
30262 |
G1 | 93270 |
67922 |
71016 |
ĐB | 004186 |
429901 |
063241 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,1,6,8,8 | 0,6 |
1 | 3,5,8,9 | 0 | 5,6,9 |
2 | 0,5 | 2 | 2 |
3 | 8 | 5 | |
4 | 4,5 | 4,6 | 1,4 |
5 | 4 | 2,3 | |
6 | 0 | 1,9 | 0,2,9 |
7 | 0,2,5 | 8 | |
8 | 5,6,6 | 8 | 0,0,3,6 |
9 | 9 | 0,2,5,5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 92 |
74 |
58 |
G7 | 481 |
846 |
840 |
G6 |
7917
3797
3311
|
4663
6512
0658
|
5700
1733
5109
|
G5 | 6790 |
6858 |
4038 |
G4 |
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
|
63831
38180
51089
52898
92399
50420
00780
|
13654
38953
85564
22244
37615
89502
30193
|
G3 |
79722
34710
|
45925
77448
|
43364
41052
|
G2 | 61396 |
36688 |
37032 |
G1 | 30876 |
05792 |
85339 |
ĐB | 699642 |
592307 |
192485 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7 | 0,2,9 |
1 | 0,1,7,9 | 2 | 5 |
2 | 2,7 | 0,5 | |
3 | 6 | 1 | 2,3,8,9 |
4 | 2,2 | 6,8 | 0,4 |
5 | 5,7 | 8,8 | 2,3,4,8 |
6 | 3 | 4,4 | |
7 | 6 | 4 | |
8 | 1 | 0,0,8,9 | 5 |
9 | 0,2,6,7 | 2,8,9 | 3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 89 |
77 |
56 |
G7 | 946 |
630 |
849 |
G6 |
3076
3145
4391
|
9216
1212
8083
|
9972
4180
9775
|
G5 | 6415 |
2954 |
3500 |
G4 |
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
|
37147
78652
95165
26246
06916
99637
39288
|
44981
80391
32057
05524
72277
80438
48102
|
G3 |
15089
94224
|
34627
97947
|
41600
43236
|
G2 | 45315 |
16544 |
16714 |
G1 | 88019 |
92806 |
82001 |
ĐB | 815386 |
193502 |
614226 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2,6 | 0,0,1,2 |
1 | 5,5,9 | 2,6,6 | 4 |
2 | 4 | 7 | 4,6 |
3 | 5,6 | 0,7 | 6,8 |
4 | 1,5,6 | 4,6,7,7 | 9 |
5 | 3 | 2,4 | 6,7 |
6 | 7 | 5 | |
7 | 6 | 7 | 2,5,7 |
8 | 6,9,9 | 3,8 | 0,1 |
9 | 1,8 | 1 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 |
11 |
22 |
G7 | 814 |
976 |
584 |
G6 |
1318
7623
7331
|
0151
0742
9444
|
4242
4123
5798
|
G5 | 5740 |
4850 |
1964 |
G4 |
48869
35888
55624
73300
54838
95774
05361
|
71940
48291
48222
27080
26443
47195
94294
|
34947
98154
02317
34479
57935
64153
96750
|
G3 |
87077
27965
|
13862
26654
|
74113
60652
|
G2 | 47783 |
22170 |
95188 |
G1 | 77572 |
19054 |
79333 |
ĐB | 159545 |
649311 |
690734 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4,8 | 1,1 | 3,7 |
2 | 3,4 | 2 | 2,3 |
3 | 1,8 | 3,4,5 | |
4 | 0,5 | 0,2,3,4 | 2,7 |
5 | 0,1,4,4 | 0,2,3,4 | |
6 | 1,5,9 | 2 | 4 |
7 | 2,4,5,7 | 0,6 | 9 |
8 | 3,8 | 0 | 4,8 |
9 | 1,4,5 | 8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 86 |
44 |
24 |
G7 | 358 |
841 |
927 |
G6 |
3173
1635
4336
|
8220
8275
6810
|
3501
1160
7245
|
G5 | 8057 |
2814 |
5663 |
G4 |
28765
74420
82738
50884
56903
87311
38016
|
31846
85653
83424
95373
48673
12530
82176
|
68720
68180
37025
62321
72377
15637
00986
|
G3 |
74678
84036
|
98970
73665
|
67015
91040
|
G2 | 14529 |
64795 |
60745 |
G1 | 33625 |
87457 |
77149 |
ĐB | 471391 |
431838 |
388031 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 | |
1 | 1,6 | 0,4 | 5 |
2 | 0,5,9 | 0,4 | 0,1,4,5,7 |
3 | 5,6,6,8 | 0,8 | 1,7 |
4 | 1,4,6 | 0,5,5,9 | |
5 | 7,8 | 3,7 | |
6 | 5 | 5 | 0,3 |
7 | 3,8 | 0,3,3,5,6 | 7 |
8 | 4,6 | 0,6 | |
9 | 1 | 5 |
XSMN thứ 5 - Kết Quả Xổ số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp lúc 16h10 tại trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 5 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại đây: Dự đoán kết quả xổ số miền nam hôm nay
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.