Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 93 |
77 |
82 |
G7 | 080 |
633 |
731 |
G6 |
7986
8057
1588
|
6302
3105
7680
|
5867
2716
3876
|
G5 | 8753 |
0772 |
1511 |
G4 |
00716
10453
83603
72948
85444
20880
74488
|
47084
65172
30468
97979
56149
20021
58567
|
74974
47092
86656
61461
55051
72349
10619
|
G3 |
82642
05291
|
22925
83734
|
34268
30997
|
G2 | 13458 |
25374 |
99213 |
G1 | 24787 |
65764 |
73477 |
ĐB | 063036 |
071384 |
203070 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 2,5 | |
1 | 6 | 1,3,6,9 | |
2 | 1,5 | ||
3 | 6 | 3,4 | 1 |
4 | 2,4,8 | 9 | 9 |
5 | 3,3,7,8 | 1,6 | |
6 | 4,7,8 | 1,7,8 | |
7 | 2,2,4,7,9 | 0,4,6,7 | |
8 | 0,0,6,7,8,8 | 0,4,4 | 2 |
9 | 1,3 | 2,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 22 |
01 |
56 |
G7 | 665 |
709 |
377 |
G6 |
1222
6941
3532
|
7706
6160
2973
|
8622
4426
9183
|
G5 | 3747 |
8487 |
9668 |
G4 |
47545
73585
17727
57795
35011
95685
59387
|
29546
31930
31237
23669
89540
35877
06462
|
53057
97416
41431
98147
00395
42537
54510
|
G3 |
48278
83503
|
08003
24336
|
26837
77792
|
G2 | 48018 |
80174 |
41540 |
G1 | 86636 |
75917 |
91730 |
ĐB | 834226 |
246767 |
060085 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1,3,6,9 | |
1 | 1,8 | 7 | 0,6 |
2 | 2,2,6,7 | 2,6 | |
3 | 2,6 | 0,6,7 | 0,1,7,7 |
4 | 1,5,7 | 0,6 | 0,7 |
5 | 6,7 | ||
6 | 5 | 0,2,7,9 | 8 |
7 | 8 | 3,4,7 | 7 |
8 | 5,5,7 | 7 | 3,5 |
9 | 5 | 2,5 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 31 |
40 |
14 |
G7 | 994 |
337 |
232 |
G6 |
7220
8025
7882
|
9322
9228
0995
|
1199
9837
0454
|
G5 | 4040 |
4307 |
3388 |
G4 |
76356
04188
17576
10935
21704
39114
41423
|
91821
84122
39207
02198
50263
51174
98113
|
51400
78278
66036
97681
13655
47325
26172
|
G3 |
50834
26451
|
15621
53609
|
65509
83535
|
G2 | 07250 |
66628 |
79437 |
G1 | 90152 |
28767 |
86245 |
ĐB | 560146 |
864057 |
779318 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 7,7,9 | 0,9 |
1 | 4 | 3 | 4,8 |
2 | 0,3,5 | 1,1,2,2,8,8 | 5 |
3 | 1,4,5 | 7 | 2,5,6,7,7 |
4 | 0,6 | 0 | 5 |
5 | 0,1,2,6 | 7 | 4,5 |
6 | 3,7 | ||
7 | 6 | 4 | 2,8 |
8 | 2,8 | 1,8 | |
9 | 4 | 5,8 | 9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 83 |
14 |
11 |
G7 | 722 |
647 |
853 |
G6 |
4365
7532
5208
|
4674
3786
3800
|
3428
8250
5573
|
G5 | 5407 |
3440 |
8594 |
G4 |
24399
44843
79660
20817
80407
23734
89656
|
66394
10181
02988
85287
88202
81219
93050
|
93496
67317
42593
48035
32999
48685
80308
|
G3 |
72993
83836
|
67226
93419
|
96949
92810
|
G2 | 97371 |
99872 |
19296 |
G1 | 28458 |
25545 |
57196 |
ĐB | 358145 |
821302 |
793817 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 0,2,2 | 8 |
1 | 7 | 4,9,9 | 0,1,7,7 |
2 | 2 | 6 | 8 |
3 | 2,4,6 | 5 | |
4 | 3,5 | 0,5,7 | 9 |
5 | 6,8 | 0 | 0,3 |
6 | 0,5 | ||
7 | 1 | 2,4 | 3 |
8 | 3 | 1,6,7,8 | 5 |
9 | 3,9 | 4 | 3,4,6,6,6,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 68 |
93 |
97 |
G7 | 074 |
138 |
737 |
G6 |
7870
0718
8176
|
5972
1683
3575
|
0925
0865
1526
|
G5 | 9230 |
4212 |
9843 |
G4 |
15034
50743
81246
42183
88466
39837
66401
|
57999
45795
67918
49025
13145
03432
81523
|
41227
72361
15473
34956
45007
94246
82806
|
G3 |
50134
63161
|
66556
73434
|
15039
99850
|
G2 | 27696 |
29610 |
92260 |
G1 | 96599 |
57910 |
84491 |
ĐB | 215188 |
927165 |
554772 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,7 | |
1 | 8 | 0,0,2,8 | |
2 | 3,5 | 5,6,7 | |
3 | 0,4,4,7 | 2,4,8 | 7,9 |
4 | 3,6 | 5 | 3,6 |
5 | 6 | 0,6 | |
6 | 1,6,8 | 5 | 0,1,5 |
7 | 0,4,6 | 2,5 | 2,3 |
8 | 3,8 | 3 | |
9 | 6,9 | 3,5,9 | 1,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 51 |
26 |
10 |
G7 | 185 |
986 |
297 |
G6 |
0379
2754
0936
|
8631
6757
1122
|
4538
3243
4476
|
G5 | 6324 |
2841 |
2598 |
G4 |
48704
55984
81629
78787
53368
50552
13039
|
79186
55906
01886
10512
76053
55573
43643
|
89939
72504
58659
07876
57691
36688
62202
|
G3 |
04175
10372
|
24076
30484
|
08998
18866
|
G2 | 08937 |
91284 |
33239 |
G1 | 73847 |
13490 |
51595 |
ĐB | 976738 |
579210 |
826015 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 6 | 2,4 |
1 | 0,2 | 0,5 | |
2 | 4,9 | 2,6 | |
3 | 6,7,8,9 | 1 | 8,9,9 |
4 | 7 | 1,3 | 3 |
5 | 1,2,4 | 3,7 | 9 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 2,5,9 | 3,6 | 6,6 |
8 | 4,5,7 | 4,4,6,6,6 | 8 |
9 | 0 | 1,5,7,8,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 |
41 |
03 |
G7 | 635 |
177 |
361 |
G6 |
7295
2708
6906
|
2055
9765
5552
|
3131
8190
4756
|
G5 | 5367 |
9510 |
5709 |
G4 |
83382
72469
19440
51641
23775
91380
55531
|
33454
37653
05826
98112
09572
07964
13000
|
79511
74198
74863
48892
74422
91849
11070
|
G3 |
84418
02556
|
28949
33510
|
05624
11903
|
G2 | 76112 |
48230 |
04881 |
G1 | 61416 |
62157 |
66798 |
ĐB | 719540 |
541281 |
915476 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | 0 | 3,3,9 |
1 | 1,2,6,8 | 0,0,2 | 1 |
2 | 6 | 2,4 | |
3 | 1,5 | 0 | 1 |
4 | 0,0,1 | 1,9 | 9 |
5 | 6 | 2,3,4,5,7 | 6 |
6 | 7,9 | 4,5 | 1,3 |
7 | 5 | 2,7 | 0,6 |
8 | 0,2 | 1 | 1 |
9 | 5 | 0,2,8,8 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 4 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Xem thêm: Soi cầu miền Nam
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.