Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 82 |
85 |
91 |
G7 | 516 |
243 |
651 |
G6 |
2249
8239
5416
|
0118
1711
2344
|
3044
6803
4086
|
G5 | 4805 |
5906 |
2187 |
G4 |
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
|
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
|
02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623
|
G3 |
47617
61289
|
97874
59859
|
49510
39535
|
G2 | 56564 |
24748 |
99058 |
G1 | 91859 |
52702 |
25367 |
ĐB | 776856 |
290965 |
839121 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0,2,6 | 3,9 |
1 | 6,6,7 | 1,8 | 0 |
2 | 0,7 | 1,3 | |
3 | 9 | 0 | 4,5 |
4 | 5,9 | 3,4,8 | 4 |
5 | 6,9 | 9 | 1,8 |
6 | 4 | 3,5 | 7 |
7 | 0,1 | 4,7,8 | 8,9 |
8 | 2,9 | 5,6 | 5,6,7 |
9 | 4 | 0 | 1,6 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 |
21 |
15 |
G7 | 084 |
619 |
998 |
G6 |
5043
1175
6419
|
1912
2794
4534
|
5143
8775
6125
|
G5 | 9112 |
7457 |
1865 |
G4 |
61317
03332
87298
25762
81982
01911
14487
|
97019
85835
49598
87388
80406
08930
34851
|
88029
28858
91353
92090
39292
81742
05712
|
G3 |
78068
88699
|
84554
36477
|
57269
85192
|
G2 | 57987 |
34496 |
60997 |
G1 | 85772 |
85428 |
74053 |
ĐB | 459317 |
238481 |
004582 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 6 | ||
1 | 1,2,7,7,9 | 2,9,9 | 2,5 |
2 | 1,8 | 5,9 | |
3 | 2 | 0,4,5 | |
4 | 3 | 2,3 | |
5 | 2 | 1,4,7 | 3,3,8 |
6 | 2,8 | 5,9 | |
7 | 2,5 | 7 | 5 |
8 | 2,4,7,7 | 1,8 | 2 |
9 | 8,9 | 4,6,8 | 0,2,2,7,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 93 |
77 |
82 |
G7 | 080 |
633 |
731 |
G6 |
7986
8057
1588
|
6302
3105
7680
|
5867
2716
3876
|
G5 | 8753 |
0772 |
1511 |
G4 |
00716
10453
83603
72948
85444
20880
74488
|
47084
65172
30468
97979
56149
20021
58567
|
74974
47092
86656
61461
55051
72349
10619
|
G3 |
82642
05291
|
22925
83734
|
34268
30997
|
G2 | 13458 |
25374 |
99213 |
G1 | 24787 |
65764 |
73477 |
ĐB | 063036 |
071384 |
203070 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 2,5 | |
1 | 6 | 1,3,6,9 | |
2 | 1,5 | ||
3 | 6 | 3,4 | 1 |
4 | 2,4,8 | 9 | 9 |
5 | 3,3,7,8 | 1,6 | |
6 | 4,7,8 | 1,7,8 | |
7 | 2,2,4,7,9 | 0,4,6,7 | |
8 | 0,0,6,7,8,8 | 0,4,4 | 2 |
9 | 1,3 | 2,7 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 22 |
01 |
56 |
G7 | 665 |
709 |
377 |
G6 |
1222
6941
3532
|
7706
6160
2973
|
8622
4426
9183
|
G5 | 3747 |
8487 |
9668 |
G4 |
47545
73585
17727
57795
35011
95685
59387
|
29546
31930
31237
23669
89540
35877
06462
|
53057
97416
41431
98147
00395
42537
54510
|
G3 |
48278
83503
|
08003
24336
|
26837
77792
|
G2 | 48018 |
80174 |
41540 |
G1 | 86636 |
75917 |
91730 |
ĐB | 834226 |
246767 |
060085 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1,3,6,9 | |
1 | 1,8 | 7 | 0,6 |
2 | 2,2,6,7 | 2,6 | |
3 | 2,6 | 0,6,7 | 0,1,7,7 |
4 | 1,5,7 | 0,6 | 0,7 |
5 | 6,7 | ||
6 | 5 | 0,2,7,9 | 8 |
7 | 8 | 3,4,7 | 7 |
8 | 5,5,7 | 7 | 3,5 |
9 | 5 | 2,5 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 31 |
40 |
14 |
G7 | 994 |
337 |
232 |
G6 |
7220
8025
7882
|
9322
9228
0995
|
1199
9837
0454
|
G5 | 4040 |
4307 |
3388 |
G4 |
76356
04188
17576
10935
21704
39114
41423
|
91821
84122
39207
02198
50263
51174
98113
|
51400
78278
66036
97681
13655
47325
26172
|
G3 |
50834
26451
|
15621
53609
|
65509
83535
|
G2 | 07250 |
66628 |
79437 |
G1 | 90152 |
28767 |
86245 |
ĐB | 560146 |
864057 |
779318 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4 | 7,7,9 | 0,9 |
1 | 4 | 3 | 4,8 |
2 | 0,3,5 | 1,1,2,2,8,8 | 5 |
3 | 1,4,5 | 7 | 2,5,6,7,7 |
4 | 0,6 | 0 | 5 |
5 | 0,1,2,6 | 7 | 4,5 |
6 | 3,7 | ||
7 | 6 | 4 | 2,8 |
8 | 2,8 | 1,8 | |
9 | 4 | 5,8 | 9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 83 |
14 |
11 |
G7 | 722 |
647 |
853 |
G6 |
4365
7532
5208
|
4674
3786
3800
|
3428
8250
5573
|
G5 | 5407 |
3440 |
8594 |
G4 |
24399
44843
79660
20817
80407
23734
89656
|
66394
10181
02988
85287
88202
81219
93050
|
93496
67317
42593
48035
32999
48685
80308
|
G3 |
72993
83836
|
67226
93419
|
96949
92810
|
G2 | 97371 |
99872 |
19296 |
G1 | 28458 |
25545 |
57196 |
ĐB | 358145 |
821302 |
793817 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 7,7,8 | 0,2,2 | 8 |
1 | 7 | 4,9,9 | 0,1,7,7 |
2 | 2 | 6 | 8 |
3 | 2,4,6 | 5 | |
4 | 3,5 | 0,5,7 | 9 |
5 | 6,8 | 0 | 0,3 |
6 | 0,5 | ||
7 | 1 | 2,4 | 3 |
8 | 3 | 1,6,7,8 | 5 |
9 | 3,9 | 4 | 3,4,6,6,6,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 68 |
93 |
97 |
G7 | 074 |
138 |
737 |
G6 |
7870
0718
8176
|
5972
1683
3575
|
0925
0865
1526
|
G5 | 9230 |
4212 |
9843 |
G4 |
15034
50743
81246
42183
88466
39837
66401
|
57999
45795
67918
49025
13145
03432
81523
|
41227
72361
15473
34956
45007
94246
82806
|
G3 |
50134
63161
|
66556
73434
|
15039
99850
|
G2 | 27696 |
29610 |
92260 |
G1 | 96599 |
57910 |
84491 |
ĐB | 215188 |
927165 |
554772 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,7 | |
1 | 8 | 0,0,2,8 | |
2 | 3,5 | 5,6,7 | |
3 | 0,4,4,7 | 2,4,8 | 7,9 |
4 | 3,6 | 5 | 3,6 |
5 | 6 | 0,6 | |
6 | 1,6,8 | 5 | 0,1,5 |
7 | 0,4,6 | 2,5 | 2,3 |
8 | 3,8 | 3 | |
9 | 6,9 | 3,5,9 | 1,7 |
XSMN Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 4 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Xem thêm: Soi cầu miền Nam
Cơ cấu giải thưởng vé số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.