TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 54 |
49 |
98 |
G7 | 973 |
010 |
860 |
G6 |
6347
8306
8632
|
9208
9527
6388
|
3201
8223
4674
|
G5 | 4835 |
6424 |
1070 |
G4 |
90340
35904
45686
97092
52651
62769
88565
|
17597
90176
58047
76668
88506
91513
15726
|
88580
57185
85796
94724
13619
93856
14164
|
G3 |
14197
72836
|
56119
76514
|
12409
48909
|
G2 | 02916 |
78259 |
04414 |
G1 | 77502 |
96773 |
18584 |
ĐB | 815486 |
013043 |
341862 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,4,6 | 6,8 | 1,9,9 |
1 | 6 | 0,3,4,9 | 4,9 |
2 | 4,6,7 | 3,4 | |
3 | 2,5,6 | ||
4 | 0,7 | 3,7,9 | |
5 | 1,4 | 9 | 6 |
6 | 5,9 | 8 | 0,2,4 |
7 | 3 | 3,6 | 0,4 |
8 | 6,6 | 8 | 0,4,5 |
9 | 2,7 | 7 | 6,8 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 73 |
92 |
01 |
G7 | 659 |
555 |
152 |
G6 |
0159
2479
3182
|
8641
5961
1814
|
9675
5275
3309
|
G5 | 3229 |
1754 |
0279 |
G4 |
34511
98480
29747
74959
85980
34105
65378
|
51229
71592
99333
93209
35984
54595
78266
|
36253
34676
59588
81305
53979
39893
11204
|
G3 |
43937
05909
|
11249
24856
|
13642
77965
|
G2 | 68539 |
01747 |
41558 |
G1 | 22564 |
92230 |
56191 |
ĐB | 310311 |
776565 |
183305 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 9 | 1,4,5,5,9 |
1 | 1,1 | 4 | |
2 | 9 | 9 | |
3 | 7,9 | 0,3 | |
4 | 7 | 1,7,9 | 2 |
5 | 9,9,9 | 4,5,6 | 2,3,8 |
6 | 4 | 1,5,6 | 5 |
7 | 3,8,9 | 5,5,6,9,9 | |
8 | 0,0,2 | 4 | 8 |
9 | 2,2,5 | 1,3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 94 |
19 |
99 |
G7 | 062 |
279 |
400 |
G6 |
0154
6542
2987
|
9924
4560
2893
|
0604
7310
0154
|
G5 | 2079 |
8089 |
4723 |
G4 |
10525
15051
77918
17651
82178
15561
12821
|
68771
89667
90657
17952
37609
49998
35590
|
31643
09474
60244
19643
87666
05780
32299
|
G3 |
01446
70371
|
61262
11078
|
14287
46012
|
G2 | 13408 |
34194 |
23104 |
G1 | 14083 |
77840 |
33363 |
ĐB | 605912 |
142175 |
975604 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9 | 0,4,4,4 |
1 | 2,8 | 9 | 0,2 |
2 | 1,5 | 4 | 3 |
3 | |||
4 | 2,6 | 0 | 3,3,4 |
5 | 1,1,4 | 2,7 | 4 |
6 | 1,2 | 0,2,7 | 3,6 |
7 | 1,8,9 | 1,5,8,9 | 4 |
8 | 3,7 | 9 | 0,7 |
9 | 4 | 0,3,4,8 | 9,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 52 |
84 |
14 |
G7 | 507 |
285 |
197 |
G6 |
1567
3340
1362
|
9666
3373
3864
|
6408
0421
8877
|
G5 | 9155 |
4091 |
8834 |
G4 |
20962
63957
74249
76694
07678
90853
61670
|
56428
53232
90177
67543
97578
15175
30849
|
90144
19362
50904
32796
19629
53300
50270
|
G3 |
02994
21030
|
91024
75100
|
75341
51538
|
G2 | 56691 |
58277 |
38917 |
G1 | 65784 |
00205 |
67609 |
ĐB | 298559 |
572076 |
435462 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,5 | 0,4,8,9 |
1 | 4,7 | ||
2 | 4,8 | 1,9 | |
3 | 0 | 2 | 4,8 |
4 | 0,9 | 3,9 | 1,4 |
5 | 2,3,5,7,9 | ||
6 | 2,2,7 | 4,6 | 2,2 |
7 | 0,8 | 3,5,6,7,7,8 | 0,7 |
8 | 4 | 4,5 | |
9 | 1,4,4 | 1 | 6,7 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 54 |
80 |
17 |
G7 | 163 |
854 |
836 |
G6 |
3067
4405
1820
|
6646
4783
7715
|
6881
3010
3957
|
G5 | 2510 |
0883 |
9728 |
G4 |
74801
94675
15753
37493
03860
11944
26905
|
17941
51012
04809
78416
66905
61906
61881
|
50782
77020
07661
87677
40516
87321
03132
|
G3 |
15080
89059
|
04452
68727
|
43326
88223
|
G2 | 49158 |
21351 |
09230 |
G1 | 57643 |
93346 |
72930 |
ĐB | 940927 |
596338 |
175792 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,5,5 | 5,6,9 | |
1 | 0 | 2,5,6 | 0,6,7 |
2 | 0,7 | 7 | 0,1,3,6,8 |
3 | 8 | 0,0,2,6 | |
4 | 3,4 | 1,6,6 | |
5 | 3,4,8,9 | 1,2,4 | 7 |
6 | 0,3,7 | 1 | |
7 | 5 | 7 | |
8 | 0 | 0,1,3,3 | 1,2 |
9 | 3 | 2 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 85 |
22 |
09 |
G7 | 705 |
419 |
352 |
G6 |
1088
1172
5439
|
3442
8987
5773
|
3710
2478
0837
|
G5 | 9936 |
2955 |
5413 |
G4 |
13087
82621
89752
05770
18106
48654
59323
|
29123
71204
23348
34977
76185
30765
29990
|
41001
20501
92835
63187
11570
21565
46410
|
G3 |
97620
16282
|
26827
67890
|
82206
49754
|
G2 | 22766 |
40435 |
57524 |
G1 | 01999 |
20788 |
35699 |
ĐB | 444438 |
038473 |
752657 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 4 | 1,1,6,9 |
1 | 9 | 0,0,3 | |
2 | 0,1,3 | 2,3,7 | 4 |
3 | 6,8,9 | 5 | 5,7 |
4 | 2,8 | ||
5 | 2,4 | 5 | 2,4,7 |
6 | 6 | 5 | 5 |
7 | 0,2 | 3,3,7 | 0,8 |
8 | 2,5,7,8 | 5,7,8 | 7 |
9 | 9 | 0,0 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 32 |
27 |
91 |
G7 | 858 |
488 |
244 |
G6 |
8940
0124
0410
|
0464
5914
6868
|
7621
1129
5523
|
G5 | 1055 |
0470 |
5948 |
G4 |
52558
80548
42387
43312
55063
76919
34120
|
69593
31728
29307
11289
49579
30694
44065
|
62480
14671
43200
28262
69501
04992
35032
|
G3 |
95794
04226
|
27817
69938
|
62543
95064
|
G2 | 27172 |
54512 |
55001 |
G1 | 10665 |
76369 |
11989 |
ĐB | 275006 |
778406 |
307260 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6 | 6,7 | 0,1,1 |
1 | 0,2,9 | 2,4,7 | |
2 | 0,4,6 | 7,8 | 1,3,9 |
3 | 2 | 8 | 2 |
4 | 0,8 | 3,4,8 | |
5 | 5,8,8 | ||
6 | 3,5 | 4,5,8,9 | 0,2,4 |
7 | 2 | 0,9 | 1 |
8 | 7 | 8,9 | 0,9 |
9 | 4 | 3,4 | 1,2 |
XSMN thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay 3 đài:
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại: Dự đoán kết quả xổ số miền nam
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.