TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 79 |
58 |
76 |
G7 | 002 |
468 |
300 |
G6 |
6422
4702
4355
|
6135
7989
7464
|
9582
7021
9417
|
G5 | 4670 |
0771 |
8847 |
G4 |
64718
49518
73327
44384
90220
81146
57435
|
08781
27815
99655
29839
14381
61518
28290
|
81474
45579
87094
18825
08471
72342
85890
|
G3 |
88937
36455
|
73168
24633
|
81772
47507
|
G2 | 17582 |
58661 |
81952 |
G1 | 56984 |
76469 |
79536 |
ĐB | 977447 |
037054 |
194554 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 0,7 | |
1 | 8,8 | 5,8 | 7 |
2 | 0,2,7 | 1,5 | |
3 | 5,7 | 3,5,9 | 6 |
4 | 6,7 | 2,7 | |
5 | 5,5 | 4,5,8 | 2,4 |
6 | 1,4,8,8,9 | ||
7 | 0,9 | 1 | 1,2,4,6,9 |
8 | 2,4,4 | 1,1,9 | 2 |
9 | 0 | 0,4 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 92 |
68 |
50 |
G7 | 835 |
017 |
884 |
G6 |
9921
5205
5366
|
7068
2052
4478
|
6413
2654
6135
|
G5 | 2108 |
6415 |
8543 |
G4 |
49848
62173
66747
77446
26673
35460
35290
|
01693
65581
19967
52264
81772
18450
24109
|
98604
62788
20189
85405
65305
97952
90134
|
G3 |
35650
30008
|
52573
97431
|
64670
45062
|
G2 | 37900 |
73036 |
55735 |
G1 | 24077 |
56766 |
59600 |
ĐB | 292289 |
757852 |
419737 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,5,8,8 | 9 | 0,4,5,5 |
1 | 5,7 | 3 | |
2 | 1 | ||
3 | 5 | 1,6 | 4,5,5,7 |
4 | 6,7,8 | 3 | |
5 | 0 | 0,2,2 | 0,2,4 |
6 | 0,6 | 4,6,7,8,8 | 2 |
7 | 3,3,7 | 2,3,8 | 0 |
8 | 9 | 1 | 4,8,9 |
9 | 0,2 | 3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 75 |
16 |
27 |
G7 | 330 |
053 |
813 |
G6 |
8933
9529
2345
|
7055
2310
6387
|
2338
8146
1065
|
G5 | 3294 |
4388 |
5183 |
G4 |
85672
58337
86582
69053
43796
98318
05183
|
94181
96891
34862
10176
18162
27159
13749
|
55991
15962
50063
83032
83068
96066
50171
|
G3 |
31385
35680
|
70758
23776
|
55170
30112
|
G2 | 98388 |
35479 |
21003 |
G1 | 14289 |
23464 |
33809 |
ĐB | 568875 |
914098 |
998393 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3,9 | ||
1 | 8 | 0,6 | 2,3 |
2 | 9 | 7 | |
3 | 0,3,7 | 2,8 | |
4 | 5 | 9 | 6 |
5 | 3 | 3,5,8,9 | |
6 | 2,2,4 | 2,3,5,6,8 | |
7 | 2,5,5 | 6,6,9 | 0,1 |
8 | 0,2,3,5,8,9 | 1,7,8 | 3 |
9 | 4,6 | 1,8 | 1,3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 35 |
55 |
05 |
G7 | 912 |
936 |
837 |
G6 |
2358
7718
6831
|
7605
7938
0268
|
9535
3089
3506
|
G5 | 0917 |
4757 |
8641 |
G4 |
21371
31315
05150
58777
25676
76947
99975
|
57612
90703
20840
43866
62389
80093
78058
|
47720
16069
59696
46517
57496
11843
55490
|
G3 |
96286
10547
|
16232
39172
|
45686
57729
|
G2 | 62743 |
20558 |
25849 |
G1 | 72819 |
57357 |
47040 |
ĐB | 142785 |
720096 |
667996 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 5,6 | |
1 | 2,5,7,8,9 | 2 | 7 |
2 | 0,9 | ||
3 | 1,5 | 2,6,8 | 5,7 |
4 | 3,7,7 | 0 | 0,1,3,9 |
5 | 0,8 | 5,7,7,8,8 | |
6 | 6,8 | 9 | |
7 | 1,5,6,7 | 2 | |
8 | 5,6 | 9 | 6,9 |
9 | 3,6 | 0,6,6,6 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 52 |
07 |
30 |
G7 | 724 |
142 |
074 |
G6 |
8102
2666
5284
|
2186
6584
7725
|
7761
5973
6070
|
G5 | 6589 |
3194 |
1256 |
G4 |
80517
33839
09799
69065
71201
10355
74742
|
52776
11451
31655
44687
04468
56089
62489
|
44904
51669
92150
34150
66313
11091
30063
|
G3 |
94841
76770
|
68790
57508
|
50975
19009
|
G2 | 15086 |
29343 |
53626 |
G1 | 57364 |
10005 |
53028 |
ĐB | 979252 |
405616 |
498319 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 5,7,8 | 4,9 |
1 | 7 | 6 | 3,9 |
2 | 4 | 5 | 6,8 |
3 | 9 | 0 | |
4 | 1,2 | 2,3 | |
5 | 2,2,5 | 1,5 | 0,0,6 |
6 | 4,5,6 | 8 | 1,3,9 |
7 | 0 | 6 | 0,3,4,5 |
8 | 4,6,9 | 4,6,7,9,9 | |
9 | 9 | 0,4 | 1 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 60 |
94 |
95 |
G7 | 356 |
236 |
202 |
G6 |
9858
6632
8132
|
9223
8568
0596
|
1951
0210
4765
|
G5 | 5648 |
8568 |
7342 |
G4 |
38356
56673
37850
26498
85916
02022
57148
|
91908
32292
93569
36755
52969
15538
17515
|
62387
54737
48472
45634
66553
59567
96233
|
G3 |
74189
23789
|
47519
66506
|
85773
64955
|
G2 | 26537 |
29107 |
04077 |
G1 | 79579 |
29852 |
00529 |
ĐB | 158611 |
206454 |
990612 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6,7,8 | 2 | |
1 | 1,6 | 5,9 | 0,2 |
2 | 2 | 3 | 9 |
3 | 2,2,7 | 6,8 | 3,4,7 |
4 | 8,8 | 2 | |
5 | 0,6,6,8 | 2,4,5 | 1,3,5 |
6 | 0 | 8,8,9,9 | 5,7 |
7 | 3,9 | 2,3,7 | |
8 | 9,9 | 7 | |
9 | 8 | 2,4,6 | 5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 34 |
00 |
40 |
G7 | 411 |
860 |
374 |
G6 |
0327
0765
2937
|
7947
2865
9381
|
5117
2765
1648
|
G5 | 4227 |
3213 |
5534 |
G4 |
16335
33399
80449
43943
53243
85525
81280
|
48379
17516
13788
65324
21154
97180
33771
|
03217
82903
56148
52195
89323
56427
34795
|
G3 |
77577
16072
|
76180
92023
|
61279
29369
|
G2 | 31044 |
10070 |
01171 |
G1 | 76682 |
69302 |
76093 |
ĐB | 000989 |
365662 |
585147 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 3 | |
1 | 1 | 3,6 | 7,7 |
2 | 5,7,7 | 3,4 | 3,7 |
3 | 4,5,7 | 4 | |
4 | 3,3,4,9 | 7 | 0,7,8,8 |
5 | 4 | ||
6 | 5 | 0,2,5 | 5,9 |
7 | 2,7 | 0,1,9 | 1,4,9 |
8 | 0,2,9 | 0,0,1,8 | |
9 | 9 | 3,5,5 |
XSMN thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay 3 đài:
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại: Dự đoán kết quả xổ số miền nam
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.