TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 57 |
74 |
75 |
G7 | 031 |
263 |
536 |
G6 |
1901
6797
6982
|
4665
3585
3914
|
6947
9960
1084
|
G5 | 1533 |
2659 |
8532 |
G4 |
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
|
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
|
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
|
G3 |
42113
39282
|
13039
96031
|
67476
81437
|
G2 | 53523 |
67344 |
46526 |
G1 | 31965 |
53115 |
73230 |
ĐB | 415373 |
498180 |
035668 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | |
1 | 3 | 4,5 | |
2 | 2,3,5,7 | 5 | 6 |
3 | 1,1,3 | 1,7,9 | 0,2,6,7 |
4 | 4 | 4,7 | |
5 | 7 | 5,9 | |
6 | 1,5,9 | 1,3,5 | 0,8 |
7 | 3 | 4,5 | 2,5,6 |
8 | 2,2 | 0,4,5,7 | 4,4,6,6,6 |
9 | 7,7 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 99 |
11 |
02 |
G7 | 199 |
913 |
271 |
G6 |
1945
2051
8618
|
3851
3600
2613
|
6118
9525
8581
|
G5 | 3993 |
7662 |
9901 |
G4 |
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
|
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
|
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
|
G3 |
84201
92751
|
32126
88963
|
86573
05748
|
G2 | 30599 |
78211 |
01406 |
G1 | 83509 |
00224 |
33265 |
ĐB | 329681 |
106053 |
945364 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 0,8,8 | 1,1,2,4,6,7 |
1 | 8 | 1,1,3,3 | 8 |
2 | 6 | 3,4,6 | 5 |
3 | 0,1,5,7 | ||
4 | 5 | 1 | 1,8 |
5 | 1,1,5 | 1,3 | 1 |
6 | 2,3,6 | 4,5 | |
7 | 5 | 1,3 | |
8 | 1 | 0,9 | 0,1,8 |
9 | 3,9,9,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 05 |
49 |
67 |
G7 | 668 |
971 |
182 |
G6 |
2667
6206
4209
|
5715
7704
0376
|
5822
9147
3555
|
G5 | 0967 |
9665 |
0309 |
G4 |
43305
57276
99124
14200
37019
26649
16939
|
39167
88696
24823
20282
38736
90779
42836
|
56440
21992
24187
18666
58613
03608
22287
|
G3 |
16184
16031
|
41212
45421
|
14930
32795
|
G2 | 80430 |
16983 |
95313 |
G1 | 06308 |
43847 |
78907 |
ĐB | 579482 |
295310 |
949028 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,5,5,6,8,9 | 4 | 7,8,9 |
1 | 9 | 0,2,5 | 3,3 |
2 | 4 | 1,3 | 2,8 |
3 | 0,1,9 | 6,6 | 0 |
4 | 9 | 7,9 | 0,7 |
5 | 5 | ||
6 | 7,7,8 | 5,7 | 6,7 |
7 | 6 | 1,6,9 | |
8 | 2,4 | 2,3 | 2,7,7 |
9 | 6 | 2,5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 25 |
11 |
96 |
G7 | 938 |
373 |
568 |
G6 |
9525
9918
7402
|
2030
2631
7791
|
6493
6682
0302
|
G5 | 3625 |
3831 |
6373 |
G4 |
42016
66001
23683
21572
51452
62042
67260
|
65385
29868
72086
50906
75949
77212
98785
|
69710
64006
45269
71246
06019
94056
00617
|
G3 |
97924
40294
|
85679
35702
|
21107
05773
|
G2 | 99874 |
13076 |
31156 |
G1 | 11846 |
41885 |
19626 |
ĐB | 877720 |
632031 |
611451 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 2,6 | 2,6,7 |
1 | 6,8 | 1,2 | 0,7,9 |
2 | 0,4,5,5,5 | 6 | |
3 | 8 | 0,1,1,1 | |
4 | 2,6 | 9 | 6 |
5 | 2 | 1,6,6 | |
6 | 0 | 8 | 8,9 |
7 | 2,4 | 3,6,9 | 3,3 |
8 | 3 | 5,5,5,6 | 2 |
9 | 4 | 1 | 3,6 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 47 |
65 |
29 |
G7 | 471 |
587 |
266 |
G6 |
0312
0409
9662
|
7005
7407
6604
|
8782
0719
2575
|
G5 | 7731 |
2853 |
8205 |
G4 |
30231
37470
82708
73930
19650
70497
18615
|
60783
77310
65017
04180
05049
25893
87071
|
85219
10485
96642
21550
83013
50267
28231
|
G3 |
37719
19814
|
42733
15293
|
36406
57214
|
G2 | 37324 |
95487 |
62556 |
G1 | 96500 |
33064 |
02647 |
ĐB | 302838 |
799202 |
553224 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9 | 2,4,5,7 | 5,6 |
1 | 2,4,5,9 | 0,7 | 3,4,9,9 |
2 | 4 | 4,9 | |
3 | 0,1,1,8 | 3 | 1 |
4 | 7 | 9 | 2,7 |
5 | 0 | 3 | 0,6 |
6 | 2 | 4,5 | 6,7 |
7 | 0,1 | 1 | 5 |
8 | 0,3,7,7 | 2,5 | |
9 | 7 | 3,3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 91 |
75 |
01 |
G7 | 553 |
674 |
612 |
G6 |
4247
1284
2066
|
4426
0467
4802
|
8048
2945
0799
|
G5 | 3276 |
2148 |
1454 |
G4 |
08825
91177
73269
10667
78345
68981
82725
|
02781
33939
75613
94382
12926
74242
10302
|
18074
69116
28880
47385
48398
49977
78899
|
G3 |
85894
38520
|
58512
48183
|
00675
83911
|
G2 | 10763 |
06771 |
28385 |
G1 | 86386 |
20384 |
78097 |
ĐB | 193854 |
270591 |
221191 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,2 | 1 | |
1 | 2,3 | 1,2,6 | |
2 | 0,5,5 | 6,6 | |
3 | 9 | ||
4 | 5,7 | 2,8 | 5,8 |
5 | 3,4 | 4 | |
6 | 3,6,7,9 | 7 | |
7 | 6,7 | 1,4,5 | 4,5,7 |
8 | 1,4,6 | 1,2,3,4 | 0,5,5 |
9 | 1,4 | 1 | 1,7,8,9,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 78 |
50 |
57 |
G7 | 566 |
955 |
318 |
G6 |
8742
0401
0108
|
3068
4045
0596
|
7737
7824
1118
|
G5 | 0140 |
8252 |
7036 |
G4 |
50013
46551
10287
31607
11892
60900
80059
|
31933
85636
79299
40082
72406
00252
38086
|
66679
21354
30025
68822
89674
28953
53331
|
G3 |
56840
82813
|
20938
35759
|
32575
53937
|
G2 | 82785 |
47246 |
06825 |
G1 | 77465 |
88191 |
79746 |
ĐB | 818059 |
429483 |
132101 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,1,7,8 | 6 | 1 |
1 | 3,3 | 8,8 | |
2 | 2,4,5,5 | ||
3 | 3,6,8 | 1,6,7,7 | |
4 | 0,0,2 | 5,6 | 6 |
5 | 1,9,9 | 0,2,2,5,9 | 3,4,7 |
6 | 5,6 | 8 | |
7 | 8 | 4,5,9 | |
8 | 5,7 | 2,3,6 | |
9 | 2 | 1,6,9 |
XSMN thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay 3 đài:
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo tại: Dự đoán kết quả xổ số miền nam
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.