Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 82 |
86 |
94 |
G7 | 497 |
308 |
604 |
G6 |
5152
3075
9573
|
1178
7155
9156
|
5600
0254
3631
|
G5 | 4705 |
2825 |
3287 |
G4 |
13195
19840
58854
06985
90936
04846
75946
|
77143
71458
42458
22137
12456
32273
14888
|
75086
41713
60326
93852
13474
53684
12231
|
G3 |
12975
62157
|
47970
68530
|
58184
14911
|
G2 | 35479 |
65910 |
30252 |
G1 | 47338 |
35048 |
20604 |
ĐB | 230897 |
077788 |
716889 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 0,4,4 |
1 | 0 | 1,3 | |
2 | 5 | 6 | |
3 | 6,8 | 0,7 | 1,1 |
4 | 0,6,6 | 3,8 | |
5 | 2,4,7 | 5,6,6,8,8 | 2,2,4 |
6 | |||
7 | 3,5,5,9 | 0,3,8 | 4 |
8 | 2,5 | 6,8,8 | 4,4,6,7,9 |
9 | 5,7,7 | 4 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 30 |
58 |
61 |
G7 | 173 |
592 |
666 |
G6 |
9968
3276
0155
|
1624
7910
9824
|
8581
5910
2723
|
G5 | 9868 |
2892 |
7195 |
G4 |
43099
81772
13619
55686
08237
40341
06071
|
01440
25461
67457
27314
47856
77855
23230
|
25876
06100
15620
78170
83376
09874
52100
|
G3 |
88656
72151
|
15107
05250
|
73956
24239
|
G2 | 93334 |
50054 |
85826 |
G1 | 42329 |
40813 |
89533 |
ĐB | 532952 |
164268 |
504732 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,0 | |
1 | 9 | 0,3,4 | 0 |
2 | 9 | 4,4 | 0,3,6 |
3 | 0,4,7 | 0 | 2,3,9 |
4 | 1 | 0 | |
5 | 1,2,5,6 | 0,4,5,6,7,8 | 6 |
6 | 8,8 | 1,8 | 1,6 |
7 | 1,2,3,6 | 0,4,6,6 | |
8 | 6 | 1 | |
9 | 9 | 2,2 | 5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 31 |
51 |
52 |
G7 | 797 |
557 |
881 |
G6 |
4199
6100
7793
|
5439
9932
0715
|
0120
6310
5286
|
G5 | 2814 |
7227 |
4095 |
G4 |
96224
91569
00752
95536
59608
20516
10608
|
54660
61837
24544
57835
40336
03874
17389
|
68145
39631
85651
89122
70715
09081
87224
|
G3 |
56791
16763
|
84219
56370
|
16485
34381
|
G2 | 52674 |
68087 |
82189 |
G1 | 20718 |
42993 |
27976 |
ĐB | 554034 |
314232 |
557045 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,8,8 | ||
1 | 4,6,8 | 5,9 | 0,5 |
2 | 4 | 7 | 0,2,4 |
3 | 1,4,6 | 2,2,5,6,7,9 | 1 |
4 | 4 | 5,5 | |
5 | 2 | 1,7 | 1,2 |
6 | 3,9 | 0 | |
7 | 4 | 0,4 | 6 |
8 | 7,9 | 1,1,1,5,6,9 | |
9 | 1,3,7,9 | 3 | 5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 19 |
22 |
88 |
G7 | 805 |
634 |
010 |
G6 |
1040
6079
3279
|
4408
0076
0186
|
8094
4167
7096
|
G5 | 1972 |
4701 |
6927 |
G4 |
77271
30653
95836
94088
03819
33380
14186
|
93483
38989
94954
92409
18886
99930
44284
|
26121
61006
11759
57553
70795
97786
20521
|
G3 |
27822
22238
|
44974
31249
|
21034
69586
|
G2 | 30472 |
90445 |
77221 |
G1 | 85568 |
06007 |
01150 |
ĐB | 307322 |
941821 |
970291 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1,7,8,9 | 6 |
1 | 9,9 | 0 | |
2 | 2,2 | 1,2 | 1,1,1,7 |
3 | 6,8 | 0,4 | 4 |
4 | 0 | 5,9 | |
5 | 3 | 4 | 0,3,9 |
6 | 8 | 7 | |
7 | 1,2,2,9,9 | 4,6 | |
8 | 0,6,8 | 3,4,6,6,9 | 6,6,8 |
9 | 1,4,5,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 08 |
17 |
76 |
G7 | 571 |
308 |
067 |
G6 |
2561
5946
0879
|
5224
3963
4795
|
8167
6398
9669
|
G5 | 9180 |
0865 |
8667 |
G4 |
10466
86152
54628
94787
26499
99316
85972
|
79123
34433
49072
34264
38798
42935
09557
|
84966
50059
85010
20640
08220
84543
72755
|
G3 |
92004
02466
|
43570
89148
|
43082
84811
|
G2 | 68143 |
15460 |
94274 |
G1 | 06416 |
03110 |
92588 |
ĐB | 206710 |
698365 |
317995 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 8 | |
1 | 0,6,6 | 0,7 | 0,1 |
2 | 8 | 3,4 | 0 |
3 | 3,5 | ||
4 | 3,6 | 8 | 0,3 |
5 | 2 | 7 | 5,9 |
6 | 1,6,6 | 0,3,4,5,5 | 6,7,7,7,9 |
7 | 1,2,9 | 0,2 | 4,6 |
8 | 0,7 | 2,8 | |
9 | 9 | 5,8 | 5,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 81 |
24 |
90 |
G7 | 997 |
777 |
805 |
G6 |
5498
2771
2287
|
7191
8380
6524
|
5428
8448
3755
|
G5 | 1265 |
8298 |
4835 |
G4 |
37115
66969
81022
47967
86917
86616
23639
|
25702
16656
86737
03920
73196
11313
20351
|
13361
96934
64079
00191
67637
43893
87331
|
G3 |
47954
30982
|
60325
97899
|
21691
72971
|
G2 | 29551 |
37721 |
40019 |
G1 | 97745 |
00957 |
59994 |
ĐB | 579182 |
099904 |
687533 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 5 | |
1 | 5,6,7 | 3 | 9 |
2 | 2 | 0,1,4,4,5 | 8 |
3 | 9 | 7 | 1,3,4,5,7 |
4 | 5 | 8 | |
5 | 1,4 | 1,6,7 | 5 |
6 | 5,7,9 | 1 | |
7 | 1 | 7 | 1,9 |
8 | 1,2,2,7 | 0 | |
9 | 7,8 | 1,6,8,9 | 0,1,1,3,4 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 42 |
52 |
44 |
G7 | 184 |
543 |
882 |
G6 |
1435
6456
3110
|
6886
1539
2978
|
4765
7349
9723
|
G5 | 4018 |
2678 |
5683 |
G4 |
28968
32565
98351
28048
53305
94414
07562
|
90978
16680
02592
78733
01522
86156
50057
|
17740
40514
15253
14990
95222
09393
92551
|
G3 |
28094
86814
|
74143
59038
|
31798
63035
|
G2 | 22100 |
49055 |
84903 |
G1 | 63473 |
34085 |
89955 |
ĐB | 291304 |
659215 |
308825 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,4,5 | 3 | |
1 | 0,4,4,8 | 5 | 4 |
2 | 2 | 2,3,5 | |
3 | 5 | 3,8,9 | 5 |
4 | 2,8 | 3,3 | 0,4,9 |
5 | 1,6 | 2,5,6,7 | 1,3,5 |
6 | 2,5,8 | 5 | |
7 | 3 | 8,8,8 | |
8 | 4 | 0,5,6 | 2,3 |
9 | 4 | 2 | 0,3,8 |
XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Ngoài ra, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả trực tiếp xổ số miền nam chủ nhật tổng hợp kết quả 3 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo: Soi cầu XSMN
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền nam đó.