Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 17 |
64 |
27 |
G7 | 838 |
591 |
965 |
G6 |
7702
0251
7593
|
0181
2515
1734
|
8452
3020
9533
|
G5 | 5426 |
2123 |
8596 |
G4 |
06068
49805
18818
23475
38303
04831
13830
|
62580
31419
87457
02594
90464
96529
31285
|
51296
01152
82759
29642
06104
00697
73300
|
G3 |
05285
12231
|
49996
40972
|
80826
57799
|
G2 | 38168 |
88273 |
76090 |
G1 | 02962 |
70793 |
30660 |
ĐB | 050246 |
169440 |
428620 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 0,4 | |
1 | 7,8 | 5,9 | |
2 | 6 | 3,9 | 0,0,6,7 |
3 | 0,1,1,8 | 4 | 3 |
4 | 6 | 0 | 2 |
5 | 1 | 7 | 2,2,9 |
6 | 2,8,8 | 4,4 | 0,5 |
7 | 5 | 2,3 | |
8 | 5 | 0,1,5 | |
9 | 3 | 1,3,4,6 | 0,6,6,7,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 09 |
70 |
93 |
G7 | 773 |
306 |
347 |
G6 |
8659
1875
2416
|
0854
7504
0586
|
2095
7642
4062
|
G5 | 8859 |
9754 |
3259 |
G4 |
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
|
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
|
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
|
G3 |
50818
73315
|
01238
47758
|
67781
99151
|
G2 | 88200 |
33550 |
95737 |
G1 | 38434 |
24931 |
78014 |
ĐB | 926219 |
942403 |
892737 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 3,4,6,8 | |
1 | 0,5,6,8,9 | 6 | 1,4 |
2 | 1,3,8 | ||
3 | 1,4 | 1,8 | 0,6,7,7 |
4 | 2,7 | ||
5 | 2,2,4,9,9 | 0,4,4,8 | 1,8,9 |
6 | 1,2,3,4 | ||
7 | 3,4,5 | 0,1 | |
8 | 1 | 1,6 | 1 |
9 | 3,5 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 11 |
69 |
86 |
G7 | 135 |
293 |
903 |
G6 |
5827
1013
6823
|
5782
0632
0841
|
0258
0378
3441
|
G5 | 1842 |
2889 |
8625 |
G4 |
20943
37552
76133
06138
19278
96434
88916
|
75983
99834
22273
63730
22165
41547
83987
|
61780
01985
05431
02796
89623
98989
28560
|
G3 |
08703
42718
|
47741
94850
|
16964
60136
|
G2 | 60530 |
83367 |
44128 |
G1 | 61163 |
36595 |
13661 |
ĐB | 629329 |
197817 |
694664 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3 | 3 | |
1 | 1,3,6,8 | 7 | |
2 | 3,7,9 | 3,5,8 | |
3 | 0,3,4,5,8 | 0,2,4 | 1,6 |
4 | 2,3 | 1,1,7 | 1 |
5 | 2 | 0 | 8 |
6 | 3 | 5,7,9 | 0,1,4,4 |
7 | 8 | 3 | 8 |
8 | 2,3,7,9 | 0,5,6,9 | |
9 | 3,5 | 6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 08 |
94 |
19 |
G7 | 219 |
645 |
674 |
G6 |
1177
7113
7086
|
2025
9890
5588
|
2344
3582
5974
|
G5 | 7494 |
8253 |
9475 |
G4 |
78257
26199
15152
92368
75916
02973
44662
|
76218
45805
86717
77482
16543
74461
54602
|
27150
30605
48990
46600
92951
37507
35234
|
G3 |
86447
52915
|
57896
38413
|
88450
20038
|
G2 | 66842 |
41423 |
03196 |
G1 | 32135 |
57891 |
32144 |
ĐB | 994132 |
966698 |
348448 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2,5 | 0,5,7 |
1 | 3,5,6,9 | 3,7,8 | 9 |
2 | 3,5 | ||
3 | 2,5 | 4,8 | |
4 | 2,7 | 3,5 | 4,4,8 |
5 | 2,7 | 3 | 0,0,1 |
6 | 2,8 | 1 | |
7 | 3,7 | 4,4,5 | |
8 | 6 | 2,8 | 2 |
9 | 4,9 | 0,1,4,6,8 | 0,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 28 |
07 |
51 |
G7 | 789 |
350 |
282 |
G6 |
3376
6876
5484
|
7912
8533
8807
|
1396
4609
2355
|
G5 | 6551 |
4195 |
0299 |
G4 |
35491
36236
99629
34568
12193
50114
65389
|
69296
44729
41434
63463
06997
81859
00921
|
47178
04793
09040
95092
03320
83199
78795
|
G3 |
95744
35154
|
46913
76006
|
24314
75416
|
G2 | 15958 |
44753 |
38173 |
G1 | 78741 |
45846 |
28966 |
ĐB | 977967 |
651943 |
023684 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6,7,7 | 9 | |
1 | 4 | 2,3 | 4,6 |
2 | 8,9 | 1,9 | 0 |
3 | 6 | 3,4 | |
4 | 1,4 | 3,6 | 0 |
5 | 1,4,8 | 0,3,9 | 1,5 |
6 | 7,8 | 3 | 6 |
7 | 6,6 | 3,8 | |
8 | 4,9,9 | 2,4 | |
9 | 1,3 | 5,6,7 | 2,3,5,6,9,9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 60 |
52 |
07 |
G7 | 598 |
354 |
688 |
G6 |
3021
6343
0522
|
0554
0986
4604
|
1088
7968
2770
|
G5 | 8935 |
5784 |
8608 |
G4 |
34181
17839
10403
77496
12304
06932
03903
|
58616
76161
29580
46818
08820
65150
81355
|
76714
41788
01783
69296
48145
22536
43815
|
G3 |
03518
12476
|
03295
53019
|
77771
26946
|
G2 | 69093 |
99228 |
46994 |
G1 | 84660 |
46708 |
88036 |
ĐB | 810727 |
854374 |
034267 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,3,4 | 4,8 | 7,8 |
1 | 8 | 6,8,9 | 4,5 |
2 | 1,2,7 | 0,8 | |
3 | 2,5,9 | 6,6 | |
4 | 3 | 5,6 | |
5 | 0,2,4,4,5 | ||
6 | 0,0 | 1 | 7,8 |
7 | 6 | 4 | 0,1 |
8 | 1 | 0,4,6 | 3,8,8,8 |
9 | 3,6,8 | 5 | 4,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 13 |
50 |
70 |
G7 | 293 |
574 |
549 |
G6 |
5922
2447
1959
|
6502
0359
5198
|
7612
1731
8506
|
G5 | 6676 |
7767 |
8146 |
G4 |
09063
58394
07959
75688
05365
73254
04561
|
19298
50247
20702
93329
53542
80173
26657
|
11035
54644
22129
43037
40044
72086
21128
|
G3 |
48466
53388
|
07792
09513
|
91039
68310
|
G2 | 37669 |
67737 |
00786 |
G1 | 94443 |
60442 |
96399 |
ĐB | 789802 |
299709 |
334964 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2,2,9 | 6 |
1 | 3 | 3 | 0,2 |
2 | 2 | 9 | 8,9 |
3 | 7 | 1,5,7,9 | |
4 | 3,7 | 2,2,7 | 4,4,6,9 |
5 | 4,9,9 | 0,7,9 | |
6 | 1,3,5,6,9 | 7 | 4 |
7 | 6 | 3,4 | 0 |
8 | 8,8 | 6,6 | |
9 | 3,4 | 2,8,8 | 9 |
XSMN chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Ngoài ra, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả trực tiếp xổ số miền nam chủ nhật tổng hợp kết quả 3 tuần liên tiếp theo thời gian gần nhất là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn, tham khảo: Soi cầu XSMN
Cơ cấu giải thưởng vé số kiến thiết miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các kết quả 3 đài hôm nay của các tỉnh:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền nam đó.